
Nhớt kế mao quản thủy tinh trong suốt Zeitfuchs
Hotline: 0886.666.919
HSX: Canon Instruments (Hoa Kỳ)
Nhớt kế đáp ứng ASTM D445, ISO 3104
Chi tiết sản phẩm
Nhớt kế mao quản thủy tinh trong suốt Zeitfuchs
HSX: Canon Instruments (Hoa Kỳ)
ASTM D445, ISO 3104
Nhớt kế trong suốt Zeitfuchs® đo độ nhớt động học của chất lỏng Newton trong suốt theo tiêu chuẩn ASTM D445 và ISO 3104. Việc đổ đầy, đo lường và vệ sinh không yêu cầu phải lấy ra khỏi bồn nhiệt độ không đổi. Thể tích mẫu tối thiểu là 15 mL. Độ sâu bể tối thiểu là 292 mm (11,5 in). Cả nhớt kế đã hiệu chuẩn và chưa hiệu chuẩn đều có sẵn và được cung cấp với giá đỡ kim loại hình tròn hoặc hình chữ nhật gắn cố định. Nhớt kếđã hiệu chuẩn cũng bao gồm giấy chứng nhận hiệu chuẩn và tờ hướng dẫn.
Thông số kỹ thuật:
Mã nhớt kế | Size |
Approximate Constant (cSt/s) |
Viscosity Range (cSt/s) |
||||
with round metal holders* |
with rectangular metal holders** |
||||||
uncalibrated chưa hiệu chuẩn |
calibrated đã hiệu chuẫn |
uncalibrated | calibrated | low | high | ||
9723-A50 | 9723-B50 | 9723-C50 | 9723-D50 | 1 | 0.003 | 0.6 | 3.0 |
9723-A55 | 9723-B55 | 9723-C55 | 9723-D55 | 2 | 0.01 | 2.0 | 10 |
9723-A60 | 9723-B60 | 9723-C60 | 9723-D60 | 3 | 0.03 | 6.0 | 30 |
9723-A65 | 9723-B65 | 9723-C65 | 9723-D65 | 4 | 0.1 | 20 | 100 |
9723-A70 | 9723-B70 | 9723-C70 | 9723-D70 | 5 | 0.3 | 60 | 300 |
9723-A75 | 9723-B75 | 9723-C75 | 9723-D75 | 6 | 1.0 | 200 | 1000 |
9723-A80 | 9723-B80 | 9723-C80 | 9723-D80 | 7 | 3.0 | 600 | 3000 |
† Viscosity ranges in mm²/s represent flow times of 200 to 1000 seconds
*round holder is compatible with a 51 mm (2 in) diameter port
**rectangular holder is compatible with a bath opening of 25 mm x 48 mm (1 in x 1.9 in)
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Hotline: 0886.666.919
Nhớt kế BS/U-Tube (mẫu trong suốt)
Hotline: 0886.666.919
Nhớt kế chân không Koppers (chảy ngược)
Hotline: 0886.666.919
Nhớt kế mao quản thủy tinh trong suốt Zeitfuchs
Hotline: 0886.666.919