Chi tiết sản phẩm
NESSLER CYLINDER, CLASS-A
Item Code | Capacity (ml) | Sub division (ml) | Tolerance (± ml) | Pack of |
BLS.1606.03 | 50 | 25 & 50 | 0.4 | 10 |
BLS.1606.04 | 100 | 50 & 100 | 0.8 | 10 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Hotline: 0886.666.919
Óng đong thủy tinh Duran 10-2000ml class-B thấp thành
Hotline: 0886.666.919
Ống đong thủy tinh 5mL có giấy hiệu chuẩn riêng A-class PYREX DWK
Hotline: 0886.666.919
Ống đong thủy tinh 10mL có giấy hiệu chuẩn riêng A-class PYREX DWK
Hotline: 0886.666.919