• Giao hàng & bảo hành toàn quốc: 0886.666.919
do thi nghiem

Tin tức

Sản phẩm HOT

Máy đo độ nhớt ATAGO Visco

Máy đo độ nhớt ATAGO Visco

Hotline: 0886.666.919

HSX: ATAGO - Nhật Bản

Model: Visco

Mã SP: 6800

Đo độ nhớt, nhiệt độ và lực momen xoắn

Danh mục: ATAGO - Japan,

Chi tiết sản phẩm

Máy đo độ nhớt ATAGO Visco

HSX: ATAGO - Nhật Bản

Model: Visco

Mã SP: 6800

Hiển thị số trên màn hình giá trị đo, độ chính xác cao.
– Vật liệu vỏ máy bằng thép không gỉ SUS
– Đơn vị đo : độ nhớt, nhiệt độ và % mô-men xoắn
– Đặc biệt khách hàng có thể sử dụng cốc đo bằng giấy hoặc cốc nhựa sử dụng 01 lần bỏ không cần rửa lại, thay thế cho cốc thủy tinh.
– Ứng dụng: đo mẫu cho các thực phẩm và nước giải khát, hàng tiêu dùng, công nghiệp, hóa chất như nước ép trái cây, sữa, nước cà chua, nước chấm, nước sốt cà chua, Mayonnaise, dầu oliu, mật ong, mứt, yogurt, bơ thực vật, nước xốt càri Nhật, thạch trong suốt/Agar, kem đánh răng, dầu gội đầu, mỹ phẩm, keo dính, dung dịch bảo quản Silicat Natri, nhựa/ polymer, sơn, chất nhuộm, vecni, glycerin, dầu thủy lực, dầu cắt..
– Thang đo độ nhớt :  (1 mPas = 1 cP)
+ Với kim đo A1: 50 … 200.000 mPas hoặc cP
+ Với kim đo A2: 100 … 600.000 mPas hoặc cP
+ Với kim đo A3: 500 … 2.000.000 mPas hoặc cP
– Độ phân giải : 0.1 mPas (ứng < 10.000 mPas) hoặc 1 mPas (ứng > 10.000 mPas)
– Độ chính xác : ±1% toàn thang đo
-Thang đo mô-men xoắn : 0.0 … 100.0% (thang mô-men xoắn đề xuất : 10.0 … 100.0%)
– Độ phân giải :          0.1%
– Thang đo nhiệt độ :
– Độ phân giải :          0.1°C
– Độ chính xác :         ±0.2°C
– Tốc độ quay kim : 0.5 … 250 vòng/ phút
– Nhiệt độ môi trường : 10 … 40°C
– Nguồn : dùng pin 4×1.5V AA Alkaline hoặc sử dụng adapter AC 100-240V/ 50-60Hz
– Kích thước máy : 120 x 120 x 200.6mm
– Khối lượng : 1.7kg (bao gồm giá đỡ)
Cung cấp bao gồm:
– Máy chính VISCO ATAGO
– Ba kim đo A1/ A2/ A3, probe đo nhiệt độ
– Cốc chứa mẫu đo 15ml và 100ml
– Adapter cho cốc chứa mẫu đo
– Bốn pin AA, adapter AC

 

Phụ tùng chọn thêm khác

· Temperature sensor : RE-75540

· SpindleA1 : RE-77104

· SpindleA2 : RE-77105

· SpindleA3 : RE-77106

· Beaker S : RE-79100

· Beaker L : RE-79101

· Cup Adaptor : RE-78141

· Paper Cup : RE-79102

· Plastic Cup : RE-79103

· Standard liquid JS200 : RE-89016

· Standard liquid JS500 : RE-89017

· Standard liquid JS2000 : RE-89019

· Ultra Low Adapter (ULA)- Sample Adapter for Low Viscosity Sample : RE-77120

0886.666.919