Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 HANNA
Hotline: 0886.666.919
HSX: Hanna Ý
Model: HI98319
Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
Chi tiết sản phẩm
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 HANNA
- Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao
- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
- Hộp đựng tiện lợi
Thông số kỹ thuật
| 
			 Thang đo  | 
			
			 0.0 đến 70.0 ppt (g/L) 0.0 đến 70.0 PSU 1.000 đến 1.041 S.G.  | 
		
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 0.1 ppt (g/L) 0.1 PSU 0.001 S.G.  | 
		
| 
			 Độ chính xác (@25ºC/77ºF)  | 
			
			 ±1 ppt (0.0 đến 40.0 ppt); ±2 ppt (trên 40.0 ppt) ±1 PSU (0.0 đến 40.0 PSU) ; ±2 PSU (trên 40.0 PSU) ±0.001 S.G.  | 
		
| 
			 Thang đo nhiệt độ  | 
			
			 0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F  | 
		
| 
			 Độ phân giải nhiệt độ  | 
			
			 0.1°C; 0.1°F  | 
		
| 
			 Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF)  | 
			
			 ±0.5°C; 1°F  | 
		
| 
			 Hiệu chuẩn  | 
			
			 Tự động, 1 điểm tại 35.00 ppt  | 
		
| 
			 Phương pháp  | 
			
			 ppt - International Oceanographic Tables PSU - Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method  | 
		
| 
			 Bù nhiệt độ  | 
			
			 Tự động từ 5 đến 50.0°C  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục  | 
		
| 
			 Môi trường  | 
			
			 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%  | 
		
| 
			 Kích thước  | 
			
			 175 x 41 x 23 mm  | 
		
| 
			 Khối lượng  | 
			
			 68 g (không pin)  | 
		
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Máy Đo Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp HI98193
Hotline: 0886.666.919
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ HI2002-02
Hotline: 0886.666.919
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 HANNA
Hotline: 0886.666.919
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550 HANNA
Hotline: 0886.666.919