Tin tức
Sản phẩm HOT
Anion Exchange HPLC Column | RCX-10 7 µm 4.6 x 250 mm PEEK
Hotline: 0886.666.919
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550 HANNA
Hotline: 0886.666.919
HSX: Hanna Ý
Model: HI2550
HI2550 là một máy để bàn đo đa thông số bền và độ chính xác cao. Cung cấp 2 kênh đầu vào, máy có thể đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ. Máy đi kèm với điện cực pH Hanna thủy tinh HI1131B, đầu dò độ dẫn bốn vòng HI76310, và một đầu dò nhiệt độ cho phép bù nhiệt tự động. HI2550 cung cấp nhiều tính năng bao gồm hiệu chuẩn 5 điểm pH, tự động chọn thang đo EC và TDS, ghi dữ liệu, dữ liệu GLP toàn diện, và kết nối máy tính qua cổng USB để lưu trữ và quản lý dữ liệu
Chi tiết sản phẩm
HI2550 là một máy để bàn đo đa thông số bền và độ chính xác cao đo lên đến 7 thông số pH, ORP, ISE, EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ với một màn hình hiển thị rõ ràng LCD, khả năng ghi dữ liệu, và cổng USB để kết nối máy tính.
HI2550 có 2 kênh, 1 cho phép đo pH, ORP, ISE và 1 kênh EC, TDS, độ mặn. Giá trị đo pH và EC có thể được bù nhiệt độ bằng tay hoặc tự động với đầu dò nhiệt độ HI7662 riêng biệt hoặc từ cảm biến nhiệt độ tích hợp của đầu dò độ dẫn ở kênh hai.
HI2550 có thể được hiệu chuẩn đến 5 điểm với 7 bộ đệm tiêu chuẩn hoặc 2 bộ đệm tùy chỉnh. Máy đo EC/TDS/ Độ mặn HI2550 có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm cho offset và 1 điểm cho slope với 6 chuẩn độ dẫn. % NaCl được hiệu chuẩn 1 điểm duy nhất ở 100% với chuẩn độ mặn HI7037. Các dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, tiêu chuẩn sử dụng, offset, slope, hằng số cell, và các hệ số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào bằng cách nhấn vào nút GLP chuyên dụng.
Thông số kỹ thuật
Thang đo pH |
–2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH |
---|---|
Độ phân giải pH |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
Độ chính xác pH (@25ºC/77ºF) |
±0.01 pH, ±0.002 pH |
Hiệu chuẩn pH |
đến 5 điểm chuẩn, 7 bộ đệm tiêu chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt độ pH |
Tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0 °C |
Thang đo offset mV tương đối |
±2000 mV |
Thang đo EC |
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải EC |
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn EC |
tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS |
0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số 0.80 |
Độ phân giải TDS |
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hệ số TDS |
0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) |
Thang đo độ mặn |
0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn |
0.1% NaCl |
Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn độ mặn |
1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ |
-20.0 to 120.0 ºC |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1 °C |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) |
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
2 điểm, tại 0 và 50°C |
Hệ số nhiệt độ |
Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS; mặc định là 1.90 %/°C) |
Thang đo ISE/ORP |
±999.9 mV; ±2000 mV |
Độ phân giải ISE/ORP |
0.1 mV (±1000.0 mV); 1 mV (± 2000 mV) |
Độ chính xác ISE/ORP |
± 0.2 mV (±999.9 mV); ± 1 mV (±2000 mV) |
Điện cực pH |
HI1131B, điện cực thủy tinh cổng BNC cáp 1m (đi kèm) |
Đầu dò EC |
HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm) |
Đầu dò nhiệt độ |
HI7662 bằng thép không gỉ, cáp 1m (bao gồm) |
Ghi dữ liệu |
200 mẫu, ghi theo yêu cầu |
Ghi theo khoảng thời gian |
500 bản; thời gian ghi 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút |
Tự động tắt |
Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) |
Kết nối |
Cổng USB |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Ngõ vào |
1012 ohms |
Nguồn điện |
adapter 12 VDC (đi kèm) |
Kích thước |
235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) |
Khối lượng |
1.3 kg (2.9 lbs.) |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Máy Đo Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ Chuyên Nghiệp HI98193
Hotline: 0886.666.919
Máy Đo pH/ORP/Nhiệt Độ HI2002-02
Hotline: 0886.666.919
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 HANNA
Hotline: 0886.666.919
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu pH/ORP/ISE và EC/TDS/Độ Mặn HI2550 HANNA
Hotline: 0886.666.919